Caditor 40 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

caditor 40 viên nén bao phim

cadila pharmaceuticals ltd. - atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calci) - viên nén bao phim - 40 mg

Caorin viên nang mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

caorin viên nang mềm

công ty tnhh phil inter pharma - calcitrio; calcium lactat; kẽm oxyd; magnesi oxyd - viên nang mềm - 0,25mcg; 425mg; 20mg; 40mg

Docetaxel Stada Dung dịch pha truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

docetaxel stada dung dịch pha truyền tĩnh mạch

stada arzneimittel ag - docetaxel - dung dịch pha truyền tĩnh mạch - 20mg/1ml

Duphaston Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

duphaston viên nén bao phim

abbott laboratories (singapore) private limited - dydrogesterone - viên nén bao phim - 10mg

Duratocin Dung dịch tiêm tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

duratocin dung dịch tiêm tĩnh mạch

ferring pharmaceuticals ltd. - carbetocin - dung dịch tiêm tĩnh mạch - 100mcg/1ml

Elriz Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

elriz viên nén bao phim

emcure pharmaceuticals ltd. - levocetirizin dihydroclorid - viên nén bao phim - 5 mg

Epiduo 0.1%/2.5% gel Gel Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

epiduo 0.1%/2.5% gel gel

galderma international - adapalen; benzoyl peroxide - gel - 1mg; 25mg

Epirubicin Hydrochloride 2mg/ml Dung dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

epirubicin hydrochloride 2mg/ml dung dịch tiêm truyền

công ty cổ phần dược phẩm duy tân - epirubicin hydroclorid - dung dịch tiêm truyền - 50mg/25ml

Epirubicin Hydrochloride 2mg/ml Dung dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

epirubicin hydrochloride 2mg/ml dung dịch tiêm truyền

công ty cổ phần dược phẩm duy tân - epirubicin hydroclorid - dung dịch tiêm truyền - 10mg/5ml

Ferlin Siro Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ferlin siro

công ty tnhh united international pharma - sắt nguyên tố (dưới dạng sắt sulfat); vitamin b1, b6, b12 - siro - 30mg/5ml; 10mg/5ml; 10mg/5ml; 50µg/5ml